Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông là một chủ đề rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Chúng ta thường xuyên bắt gặp và sử dụng từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông trong những cuộc trò chuyện, giao tiếp. Chính vì thế bạn nên trang bị cho mình một số từ vựng tiếng Anh nhất định liên quan đến chủ đề này để có thêm cho mình những hiểu biết và giúp ích cho cuộc sống của bạn.
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông là một chủ đề rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Chúng ta thường xuyên bắt gặp và sử dụng từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông trong những cuộc trò chuyện, giao tiếp. Chính vì thế bạn nên trang bị cho mình một số từ vựng tiếng Anh nhất định liên quan đến chủ đề này để có thêm cho mình những hiểu biết và giúp ích cho cuộc sống của bạn.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng cũng như các mẫu câu hỏi đã cho ở bên trên, hãy xem đoạn văn mẫu về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh dưới đây:
Last week, I bought a brand new car for my parents without telling them. They were so surprised and touched. The car is really convenient and useful. It’s a four-seat car, which is quite suitable for my parents since they just need a vehicle for commuting regularly.
Before buying this car, my mother usually went grocery shopping by bus, and my father often went to work by bike. Actually, my parents feel fine with moving by bus and bike, but I think when it comes to peak hours, it would be really inconvenient because the bus will be too crowded and going by bike is quite dangerous. Moreover, they can not carry much stuff when going by bus or bike. Therefore, I have decided to buy a car for them.
Tuần trước, tôi đã mua cho bố mẹ một chiếc ô tô mới mà không nói với họ. Họ đã vô cùng ngạc nhiên và xúc động. Chiếc xe tôi mua rất tiện lợi và hữu ích. Đó là một chiếc xe hơi bốn chỗ, khá phù hợp với bố mẹ tôi vì họ chỉ cần một chiếc xe để đi lại thường xuyên.
Trước khi mua chiếc xe này, mẹ tôi thường đi chợ bằng xe buýt, và bố tôi thường đi làm bằng xe đạp. Vốn dĩ bố mẹ tôi thấy ổn với việc di chuyển bằng xe buýt và xe đạp, nhưng bản thân tôi nghĩ nếu di chuyển vào giờ cao điểm thì sẽ rất bất tiện vì xe buýt thường rất đông, còn đi bằng xe đạp thì khá nguy hiểm. Hơn nữa, họ sẽ không thể mang theo nhiều đồ đạc mỗi khi đi xe buýt hoặc xe đạp. Chính vì vậy, tôi đã quyết định mua cho họ một chiếc xe hơi.
Trên đây là trọn bộ từ vựng và mẫu câu hỏi thông dụng về chủ đề phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Nếu các bậc phụ huynh còn đang băn khoăn về việc thiết kế một lộ trình học tiếng Anh tối ưu nhất cho các bé, hãy tham khảo khóa học tiếng anh cho bé cùng ứng dụng ELSA Speak.
Với ELSA Speak, các bé có thể học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi với 25,000 bài luyện tập cùng +7,000 bài học giúp rèn luyện đầy đủ kỹ năng. Đặc biệt, chương trình học trên app ELSA được thiết kế khoa học bởi những chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu phù hợp với khả năng của từng bé. Vậy nê, bố mẹ có thể đặt trọn niềm tin tại ELSA Speak.
Đồng hành cùng ELSA Speak ngay hôm nay để giúp các con phát triển khả năng ngoại ngữ bố mẹ nhé!
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông dưới đây nhé!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Vừa rồi là những từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông, tiếp theo hãy cùng khám phá các từ vựng khác cũng có liên quan đến chủ đề này nhé!
Trên đây là bài viết giúp bạn có thêm cho mình các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để chuẩn bị và luyện tập một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.
Ngoài ra GLN đang triển khai chương trình Vinh danh: ĐIỂM CAO TRAO HỌC BỔNG dành tặng cho các bạn học sinh có điểm trung bình môn tiếng Anh trong năm học vừa rồi. Cụ thể:
+ Đạt 7,0 – 8,5: nhận Học bổng 300.000 VNĐ cùng ưu đãi tới 50%
+ Đạt trên 8,5: nhận Học bổng 500.000 VNĐ cùng ưu đãi tới 50%
Nhanh tay đăng ký nhận Học bổng tại: https://bit.ly/GLN_Ưu_đãi_tháng5
Cùng với đó GLN đang triển khai chương trình học bổng dành cho các bạn đỗ cấp 3: MỪNG ĐỖ CẤP 3 – HỌC BỔNG THẢ GA. Cụ thể:
NHẬN NGAY VOUCHER CỘNG GỘP 1 TRIỆU CHO CÁC BẠN HỌC SINH ĐỖ HỆ 9 TRƯỜNG:
NHẬN NGAY VOUCHER CỘNG GỘP 500.000 VNĐ DÀNH TẶNG CÁC BẠN: Trúng tuyển vào các lớp chất lượng cao thuộc các hệ thống trường THPT trên toàn quốc.
Tất cả voucher đều được áp dụng đồng thời cùng các chương trình ưu đãi hiện có tại GLN từ 20 – 50% tại GLN
Nhanh tay đăng ký nhận Học bổng tại: https://bit.ly/Hocbongcap3
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0346 781 113 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.
Tham khảo khoá học Giao tiếp Tiếng Anh của GLN ngay tại đây
ELSA Speak đã tổng hợp lại tất cả từ vựng chủ đề phương tiện giao thông tiếng Anh phổ biến một cách khoa học nhất. Các bậc phụ huynh hãy cùng theo dõi nhé!
Khi tham gia các phương tiện giao thông bạn cần trang bị thêm cho mình những từ vựng tiếng Anh liên quan đến các biển báo giao thông. Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông qua biển báo:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng cũng như các mẫu câu hỏi đã cho ở bên trên, hãy xem đoạn văn mẫu về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh dưới đây:
Last week, I bought a brand new car for my parents without telling them. They were so surprised and touched. The car is really convenient and useful. It’s a four-seat car, which is quite suitable for my parents since they just need a vehicle for commuting regularly.
Before buying this car, my mother usually went grocery shopping by bus, and my father often went to work by bike. Actually, my parents feel fine with moving by bus and bike, but I think when it comes to peak hours, it would be really inconvenient because the bus will be too crowded and going by bike is quite dangerous. Moreover, they can not carry much stuff when going by bus or bike. Therefore, I have decided to buy a car for them.
Tuần trước, tôi đã mua cho bố mẹ một chiếc ô tô mới mà không nói với họ. Họ đã vô cùng ngạc nhiên và xúc động. Chiếc xe tôi mua rất tiện lợi và hữu ích. Đó là một chiếc xe hơi bốn chỗ, khá phù hợp với bố mẹ tôi vì họ chỉ cần một chiếc xe để đi lại thường xuyên.
Trước khi mua chiếc xe này, mẹ tôi thường đi chợ bằng xe buýt, và bố tôi thường đi làm bằng xe đạp. Vốn dĩ bố mẹ tôi thấy ổn với việc di chuyển bằng xe buýt và xe đạp, nhưng bản thân tôi nghĩ nếu di chuyển vào giờ cao điểm thì sẽ rất bất tiện vì xe buýt thường rất đông, còn đi bằng xe đạp thì khá nguy hiểm. Hơn nữa, họ sẽ không thể mang theo nhiều đồ đạc mỗi khi đi xe buýt hoặc xe đạp. Chính vì vậy, tôi đã quyết định mua cho họ một chiếc xe hơi.
Trên đây là trọn bộ từ vựng và mẫu câu hỏi thông dụng về chủ đề phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Nếu các bậc phụ huynh còn đang băn khoăn về việc thiết kế một lộ trình học tiếng Anh tối ưu nhất cho các bé, hãy tham khảo khóa học tiếng anh cho bé cùng ứng dụng ELSA Speak.
Với ELSA Speak, các bé có thể học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi với 25,000 bài luyện tập cùng +7,000 bài học giúp rèn luyện đầy đủ kỹ năng. Đặc biệt, chương trình học trên app ELSA được thiết kế khoa học bởi những chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu phù hợp với khả năng của từng bé. Vậy nê, bố mẹ có thể đặt trọn niềm tin tại ELSA Speak.
Đồng hành cùng ELSA Speak ngay hôm nay để giúp các con phát triển khả năng ngoại ngữ bố mẹ nhé!
ELSA Speak đã tổng hợp lại tất cả từ vựng chủ đề phương tiện giao thông tiếng Anh phổ biến một cách khoa học nhất. Các bậc phụ huynh hãy cùng theo dõi nhé!