Cách Viết Tắt Ngày Tháng Tiếng Anh

Cách Viết Tắt Ngày Tháng Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, để viết thành câu hoàn chỉnh, bạn cần sử dụng các giới từ hoặc mạo từ, cụm từ kèm theo. Dưới đây là chi tiết cách dùng ngày tháng trong tiếng Anh đối với từng trường hợp:

Trong tiếng Anh, để viết thành câu hoàn chỉnh, bạn cần sử dụng các giới từ hoặc mạo từ, cụm từ kèm theo. Dưới đây là chi tiết cách dùng ngày tháng trong tiếng Anh đối với từng trường hợp:

Một vài từ vựng chỉ thời gian khác

Ngoài những từ vựng về thứ ngày tháng tiếng Anh thì dưới đây là một từ vựng chỉ thời gian rất thông dụng trong tiếng Anh mà bạn nên biết.

Cách dùng mạo từ “The” với thứ ngày trong tiếng Anh

Khi đề cập đến một ngày trong tháng bằng tiếng Anh, chỉ cần dùng số thứ tự tương ứng và thêm “The” phía trước.

VD: August 25th đọc là “August the twenty-fifth”.

Tập ký hiệu ngày tháng trong tiếng Anh

Bài 3: Viết các ngày tương ứng với ảnh gợi ý

Bài 4: Điền từ đầy đủ dựa trên tự gợi ý

1. Which day comes before Tuesday?

10. Which letter is silent in 'Wednesday'

2. Which day comes before Friday?

11. Which day comes between Tuesday and Thursday?

3. Which day comes after Wednesday?

12. The abbreviation for Monday is...

4. Saturday and Sunday are the...

13. The abbreviation for Tuesday is...

5. There are _____ days in a week

14. There are ____ working days in a week.

6. The abbreviation for Thursday is...

15. The abbreviation for Wednesday is...

7. We use the preposition ____ with days.

16. The abbreviation for Friday is...

17. The abbreviation for Saturday is...

9. The first day of the working week is ...

18. The abbreviation for Sunday is...

Bài 6: Đọc và điền từ đúng về các ngày trong tiếng Anh

1. Today is Saturday, so tomorrow will be _________.

2. It was _________ two days ago, which means today is Saturday.

3. The two days of the weekend are _________ and _________.

4. _________ is the first day after the weekend.

5. The day after _________ is Thursday.

6. Before Saturday comes _________.

7. The weekend starts in three days, which means today is _________.

8. _________ is the day after Monday.

9. A lot of people like _________ because it's the last day before the weekend.

10. After _________ , most people have to go to work again.

Thứ ngày tháng tiếng Anh: Cách đọc và cách viết chuẩn chỉnh

Nếu bạn đang quan tâm đến cách đọc và cách viết thứ ngày tháng tiếng Anh thì đây thực sự là một bài viết hữu ích dành cho bạn. Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh, đồng thời hướng dẫn cách đọc và cách viết chuẩn xác nhất để bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh và biết cách sử dụng từ ngữ như một người bản xứ.

Đáp án bài tập về ngày tháng năm tiếng Anh

Đáp án bài tập về ngày tháng năm tiếng Anh. (Ảnh: Internet)

Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh

Theo kiểu Anh – Anh khi đọc ngày và tháng người nói sẽ thêm “the” và “of”

Ví dụ:  When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào vậy?)

→ On the 17th of August (Vào ngày 17 tháng 8)

Theo kiểu Anh – Mỹ khi đọc ngày và tháng người nói chỉ thêm “the”

Ví dụ:  When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào vậy?)

→ on August the 17th (Vào ngày 17 tháng 8)

Có rất nhiều cách đọc năm trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là 2 cách cơ bản nhất giúp bạn đọc các năm bằng tiếng Anh một cách trôi chảy.

Trau dồi và nâng cao kỹ năng tiếng Anh vượt trội mỗi ngày tại: Mẹo học tiếng Anh

Các mẫu câu hỏi về ngày trong tiếng Anh với chủ đề thời gian bắt đầu sự kiện

→ Our weekly team meeting is on Tuesdays at 10 AM. (Cuộc họp nhóm hàng tuần của chúng tôi diễn ra vào thứ Ba lúc 10 giờ sáng)

→ My birthday is on July the 15th this year (Sinh nhật của tôi năm nay là vào ngày 15 tháng 7)

→ Thanksgiving is on November the 23th. (Lễ tạ ơn diễn ra vào ngày 23 tháng 11)

→ My vacation begins on August the 10th (Kỳ nghỉ của tôi bắt đầu vào ngày 10 tháng 8)

→ The job interview is on Thursday (Cuộc phỏng vấn xin việc diễn ra vào thứ năm)

→ The deadline for project submissions is on October the 5th. (Hạn chót nộp dự án là vào ngày 5 tháng 10)

→ The exhibition opens to the public on Saturday at 9 AM. (Triển lãm mở cửa cho công chúng vào thứ bảy lúc 9 giờ sáng)

Quy tắc: Cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh

Có 2 hình thức viết thứ ngày tháng năm theo Anh - Anh và Anh - Mỹ. Dưới đây là công thức và ví dụ giúp bạn dễ hình dung.

Hình thức viết ngày phổ biến nhất trong tiếng Anh là day/month/year (DD/MM/YYYY). Khi thêm thứ vào mẫu câu trên, bạn sẽ đặt ở đầu tiên, sau đó là ngày và tiếp đến là tháng.

The days of the week, day/ month/ year

Ngày bất kỳ trong tuần, ngày trong tháng (số thứ tự)/ tháng/ năm

VD: Nếu bạn viết Thứ 6 ngày 5 tháng 1 năm 2022

Bạn sẽ viết là: Friday, 5 January 2022

Đối với cách viết thứ ngày trong Anh - Mỹ, bạn sẽ viết theo thứ tự: month/day/year (MM/DD/YYYY). Khi thêm thứ thì chúng được đặt lên đầu tiên như hình thức Anh - Anh.

The days of the week, month/ day, year

Ngày bất kỳ trong tuần, tháng/ ngày trong tháng (số thứ tự), năm

VD: Nếu bạn viết Thứ 6 ngày 5 tháng 1 năm 2022

Bạn sẽ viết là: Friday, January 5, 2022

Như vậy, cách viết thứ kèm ngày tháng năm có 2 cách viết phổ biến theo Anh - Anh và Anh - Mỹ. Tuy nhiên, có 2 sự khác biệt cần chú ý:

Hình thức viết theo Anh - Anh là day/month/year trong khi Anh - Mỹ là month/day/year.

Cách đặt dấu phẩy “,”: Đối với cách viết Anh - Anh, dấu phẩy đặt sau thứ. Đối với cách viết Anh - Mỹ, có 2 dấu phẩy đặt sau thứ và trước số năm.

Cụm giới từ “on time” và “in time”

Cụm giới từ “on time” có nghĩa là đến địa điểm hoặc hoàn thành công việc đúng giờ, đúng kế hoạch.

VD: Make sure you come to class on time tomorrow.

Hãy chắc chắn bạn đến lớp đúng giờ vào ngày mai.

Cụm giới từ “in time” có nghĩa là đủ thời gian để bạn làm gì đó.

VD: They arrived in time for the movie.

Các ngày trong tháng bằng tiếng Anh

Bảng sau đây sẽ giúp bạn viết và đọc đúng các ngày trong tháng từ ngày 1 - 31.

Từ vựng về các các ngày trong tháng bằng tiếng Anh

Dưới đây là bảng từ vựng được mô phỏng như một tờ lịch của một tháng để các bạn có thể dễ dàng hình dung và học được về các ngày trong tháng bằng tiếng Anh

Cách dùng giới từ “At” khi nói đến ngày giờ cụ thể

TH1: Khi bạn muốn đề cập đến 1 thời điểm cụ thể trong 1 ngày, bạn dùng giới từ “At” kèm từ chỉ giờ để biểu đạt.

VD: The film starts at seven o’clock.

TH2: “At” cũng được dùng để chỉ các thời điểm trong năm

She loves the atmosphere at Cherry Blossom time.

Cô ấy thích không khí vào mùa hoa anh đào.

Everyone tends to become more hopeful at springtime.

Mọi người đều có xu hướng tràn trề hy vọng vào mùa xuân.

Phương pháp học thứ ngày tháng trong tiếng Anh hiệu quả

Nhằm giúp các bạn ghi nhớ từ vựng thứ ngày tháng tiếng Anh đơn giản, Monkey chia sẻ một số phương pháp học từ hiệu quả dưới đây:

Học từ vựng qua tranh ảnh bài hát

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất là sử dụng tranh ảnh minh họa. Bạn có thể tận dụng Flashcard truyền thống hoặc Flashcard điện tử sao cho thuận tiện với việc học của bạn.

Xem thêm: Flashcard tiếng Anh cho bé theo chủ đề

Trong quá trình học từ, bạn cần kết hợp luyện nghe phiên âm nhiều lần và đọc theo để phát âm đúng. Bạn có thể luyện nghe từ các nguồn như từ điển Oxford, Cambridge hoặc 1 số phần mềm tiếng Anh chuyên về dịch thuật để đảm bảo phát âm chuẩn.

Học ngày tháng năm tiếng Anh theo chủ đề liên quan

Cùng với ngày tháng năm, bạn nên học thêm những chủ đề liên quan để hiểu rõ hơn cách dùng từ như: Các mùa trong năm, các ngày lễ, số thứ tự, các từ chỉ thời gian,...

Luyện đặt câu và ví dụ ghi nhớ ngày tháng năm trong tiếng Anh hiệu quả

Đặt câu và ví dụ trong khi học từ sẽ giúp bạn nắm được cách dùng từ tương ứng với nhiều ngữ cảnh, nhiều trường hợp ngoại lệ. Với mỗi cách dùng nêu trên, bạn hãy lấy ví dụ và tự giải thích để hiểu bài hơn.

Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách đọc, cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh. Các bạn hãy đọc kỹ và thực hành bài tập bên dưới để nắm vững kiến thức nhé! Đừng quên cập nhật bài học mới trên Blog Học tiếng Anh của Monkey để nâng cao trình độ của mình!